Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲凉

Pinyin: chōng liáng

Meanings: Tắm mát, tắm rửa, To take a shower or cool bath, ①[方言]洗澡。[例]运动之后冲凉很痛快。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 中, 冫, 京

Chinese meaning: ①[方言]洗澡。[例]运动之后冲凉很痛快。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày ở miền Nam Trung Quốc.

Example: 运动后我要去冲凉。

Example pinyin: yùn dòng hòu wǒ yào qù chōng liáng 。

Tiếng Việt: Sau khi tập thể dục tôi sẽ đi tắm.

冲凉
chōng liáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắm mát, tắm rửa

To take a shower or cool bath

[方言]洗澡。运动之后冲凉很痛快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...