Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲冲
Pinyin: chōng chōng
Meanings: Vội vã, tất bật, Rushing, in a hurry, ①情绪激动、高涨的样子。[例]兴冲冲。[例]怒气冲冲。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 中, 冫
Chinese meaning: ①情绪激动、高涨的样子。[例]兴冲冲。[例]怒气冲冲。
Grammar: Tính từ lặp lại, dùng để diễn tả trạng thái vội vàng.
Example: 他看起来行色冲冲。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái xíng sè chōng chōng 。
Tiếng Việt: Anh ta trông rất vội vã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vã, tất bật
Nghĩa phụ
English
Rushing, in a hurry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情绪激动、高涨的样子。兴冲冲。怒气冲冲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!