Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲冠眦裂

Pinyin: chōng guān zì liè

Meanings: Extreme anger causing eyes to bulge and hair to stand, displacing the hat, Giận dữ đến mức mắt trợn trừng, tóc dựng đứng làm rơi mũ, 形容愤怒到极点。眦裂,睁裂眼眶。[出处]语出《史记·项羽本纪》“哙即带剑拥盾入军门……瞋目视项王,头发上指,目眦尽裂。”[例]见先将军呈谏割地之案,不觉~。——明·刘若愚《酌中志·辽左弃地》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 中, 冫, 㝴, 冖, 此, 目, 列, 衣

Chinese meaning: 形容愤怒到极点。眦裂,睁裂眼眶。[出处]语出《史记·项羽本纪》“哙即带剑拥盾入军门……瞋目视项王,头发上指,目眦尽裂。”[例]见先将军呈谏割地之案,不觉~。——明·刘若愚《酌中志·辽左弃地》。

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tức giận cực độ, thường thấy trong văn học cổ.

Example: 他听到那句话后,气得冲冠眦裂。

Example pinyin: tā tīng dào nà jù huà hòu , qì dé chōng guàn zì liè 。

Tiếng Việt: Nghe câu nói đó, anh ta giận dữ đến mức mắt trợn trừng.

冲冠眦裂
chōng guān zì liè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ đến mức mắt trợn trừng, tóc dựng đứng làm rơi mũ

Extreme anger causing eyes to bulge and hair to stand, displacing the hat

形容愤怒到极点。眦裂,睁裂眼眶。[出处]语出《史记·项羽本纪》“哙即带剑拥盾入军门……瞋目视项王,头发上指,目眦尽裂。”[例]见先将军呈谏割地之案,不觉~。——明·刘若愚《酌中志·辽左弃地》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲冠眦裂 (chōng guān zì liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung