Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲冠发怒

Pinyin: chōng guān fā nù

Meanings: So angry that one's hair stands on end, pushing off the hat, Giận dữ đến mức tóc dựng đứng làm bật cả mũ (miêu tả cơn giận dữ cực độ), 形容极为愤怒。[出处]唐·元稹《观兵部马射赋》“凡献艺者,岂自疑于无必。冲冠发怒,扬鞭气逸,引满雷砰,腾凌飙疾,皆穷百中之妙,尽由一孔而出,乃知来者之艺,盖亦前人之匹。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 中, 冫, 㝴, 冖, 发, 奴, 心

Chinese meaning: 形容极为愤怒。[出处]唐·元稹《观兵部马射赋》“凡献艺者,岂自疑于无必。冲冠发怒,扬鞭气逸,引满雷砰,腾凌飙疾,皆穷百中之妙,尽由一孔而出,乃知来者之艺,盖亦前人之匹。”

Grammar: Động từ thành ngữ, thường xuất hiện trong văn viết cổ điển.

Example: 听到这个消息,他冲冠发怒。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā chōng guān fā nù 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ta giận dữ tột độ.

冲冠发怒
chōng guān fā nù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ đến mức tóc dựng đứng làm bật cả mũ (miêu tả cơn giận dữ cực độ)

So angry that one's hair stands on end, pushing off the hat

形容极为愤怒。[出处]唐·元稹《观兵部马射赋》“凡献艺者,岂自疑于无必。冲冠发怒,扬鞭气逸,引满雷砰,腾凌飙疾,皆穷百中之妙,尽由一孔而出,乃知来者之艺,盖亦前人之匹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲冠发怒 (chōng guān fā nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung