Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲克
Pinyin: chōng kè
Meanings: Xung khắc, mâu thuẫn, To conflict or clash, ①同“冲犯”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 中, 冫, 儿, 古
Chinese meaning: ①同“冲犯”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc bất đồng quan điểm.
Example: 他们的意见互相冲克。
Example pinyin: tā men de yì jiàn hù xiāng chōng kè 。
Tiếng Việt: Ý kiến của họ xung khắc lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung khắc, mâu thuẫn
Nghĩa phụ
English
To conflict or clash
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“冲犯”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!