Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲云破雾
Pinyin: chōng yún pò wù
Meanings: Xông thẳng lên mây xé tan sương mù (ám chỉ vượt qua mọi trở ngại), To break through clouds and fog (metaphor for overcoming all obstacles), 冲破云层,突破迷雾。比喻突破重重障碍和困难。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 中, 冫, 二, 厶, 皮, 石, 务, 雨
Chinese meaning: 冲破云层,突破迷雾。比喻突破重重障碍和困难。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng với nghĩa ẩn dụ trong văn viết.
Example: 飞机冲云破雾,飞向蓝天。
Example pinyin: fēi jī chōng yún pò wù , fēi xiàng lán tiān 。
Tiếng Việt: Máy bay xuyên qua mây mù, bay lên bầu trời xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông thẳng lên mây xé tan sương mù (ám chỉ vượt qua mọi trở ngại)
Nghĩa phụ
English
To break through clouds and fog (metaphor for overcoming all obstacles)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲破云层,突破迷雾。比喻突破重重障碍和困难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế