Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bīng

Meanings: Băng, nước đá., Ice., ①结冰,冻结。[例]水始冰,地始冻。——《礼记·月令》。*②把东西和冰或冷水放在一起使变凉。[例]把两瓶汽水冰一冰。*③使感到极冷。[例]风月冰人别是乡。——杨万里《六月二十四日病起喜雨闻莺》。[例]这水冰手。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 冫, 水

Chinese meaning: ①结冰,冻结。[例]水始冰,地始冻。——《礼记·月令》。*②把东西和冰或冷水放在一起使变凉。[例]把两瓶汽水冰一冰。*③使感到极冷。[例]风月冰人别是乡。——杨万里《六月二十四日病起喜雨闻莺》。[例]这水冰手。

Hán Việt reading: băng

Grammar: Dùng như danh từ trong câu, có thể kết hợp với tính từ hoặc động từ để miêu tả trạng thái lạnh.

Example: 冬天湖面结了厚厚的冰。

Example pinyin: dōng tiān hú miàn jié le hòu hòu de bīng 。

Tiếng Việt: Mùa đông mặt hồ đóng một lớp băng dày.

bīng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng, nước đá.

băng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ice.

结冰,冻结。水始冰,地始冻。——《礼记·月令》

把东西和冰或冷水放在一起使变凉。把两瓶汽水冰一冰

使感到极冷。风月冰人别是乡。——杨万里《六月二十四日病起喜雨闻莺》。这水冰手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰 (bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung