Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰魂素魄

Pinyin: bīng hún sù pò

Meanings: A pure and noble soul like ice and snow, Tâm hồn trong sáng và thuần khiết như băng tuyết, 形容清白纯洁的品质。[出处]元·吴昌龄《张天师》第四折“俺本是广寒宫冰魂素魄,怎比那阎浮世浊骨凡胎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 冫, 水, 云, 鬼, 糸, 龶, 白

Chinese meaning: 形容清白纯洁的品质。[出处]元·吴昌龄《张天师》第四折“俺本是广寒宫冰魂素魄,怎比那阎浮世浊骨凡胎。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi phẩm chất đạo đức của con người.

Example: 她有着冰魂素魄般的品质。

Example pinyin: tā yǒu zhe bīng hún sù pò bān de pǐn zhì 。

Tiếng Việt: Cô ấy có phẩm chất trong sáng như băng tuyết.

冰魂素魄
bīng hún sù pò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn trong sáng và thuần khiết như băng tuyết

A pure and noble soul like ice and snow

形容清白纯洁的品质。[出处]元·吴昌龄《张天师》第四折“俺本是广寒宫冰魂素魄,怎比那阎浮世浊骨凡胎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰魂素魄 (bīng hún sù pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung