Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰雪

Pinyin: bīng xuě

Meanings: Ice and snow; general term for frozen precipitation., Băng tuyết, chỉ nói chung về băng và tuyết., ①比喻清纯。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 水, 彐, 雨

Chinese meaning: ①比喻清纯。

Example: 冬天下起了大片的冰雪。

Example pinyin: dōng tiān xià qǐ le dà piàn de bīng xuě 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, băng tuyết rơi dày đặc.

冰雪
bīng xuě
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng tuyết, chỉ nói chung về băng và tuyết.

Ice and snow; general term for frozen precipitation.

比喻清纯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰雪 (bīng xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung