Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰船
Pinyin: bīng chuán
Meanings: Tàu phá băng., Icebreaker ship., ①[方言]冰床,也叫“冰排子”,一种在冰上行驶的木制交通工具。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冫, 水, 口, 舟
Chinese meaning: ①[方言]冰床,也叫“冰排子”,一种在冰上行驶的木制交通工具。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến biển hoặc khí hậu lạnh.
Example: 在北极,冰船是重要的交通工具。
Example pinyin: zài běi jí , bīng chuán shì zhòng yào de jiāo tōng gōng jù 。
Tiếng Việt: Ở Bắc Cực, tàu phá băng là phương tiện giao thông quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu phá băng.
Nghĩa phụ
English
Icebreaker ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]冰床,也叫“冰排子”,一种在冰上行驶的木制交通工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!