Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰糖

Pinyin: bīng táng

Meanings: Rock sugar (transparent crystallized sugar)., Đường phèn (loại đường kết tinh trong suốt)., ①一种大的、透明的冰块状水合蔗糖晶体。一般用白砂糖、水、石灰、蛋清等,经加热、过滤、浓缩结晶而成,质地坚硬透明。*②成大块结晶在细绳上的煮糖,尤指用于硬糖果或黑麦威士忌酒。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 冫, 水, 唐, 米

Chinese meaning: ①一种大的、透明的冰块状水合蔗糖晶体。一般用白砂糖、水、石灰、蛋清等,经加热、过滤、浓缩结晶而成,质地坚硬透明。*②成大块结晶在细绳上的煮糖,尤指用于硬糖果或黑麦威士忌酒。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường liên quan đến nguyên liệu nấu ăn.

Example: 冰糖可以用来煮甜汤。

Example pinyin: bīng táng kě yǐ yòng lái zhǔ tián tāng 。

Tiếng Việt: Đường phèn có thể dùng để nấu chè ngọt.

冰糖 - bīng táng
冰糖
bīng táng

📷 Bát đường đá

冰糖
bīng táng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường phèn (loại đường kết tinh trong suốt).

Rock sugar (transparent crystallized sugar).

一种大的、透明的冰块状水合蔗糖晶体。一般用白砂糖、水、石灰、蛋清等,经加热、过滤、浓缩结晶而成,质地坚硬透明

成大块结晶在细绳上的煮糖,尤指用于硬糖果或黑麦威士忌酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...