Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰糖葫芦

Pinyin: bīng táng hú lu

Meanings: Candied haws on a stick coated with rock sugar., Que kẹo hồ lô phủ đường phèn., ①一种食品,用竹签将山楂或海棠等串在一起,外面蘸上熔化的冰糖而成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 冫, 水, 唐, 米, 胡, 艹, 户

Chinese meaning: ①一种食品,用竹签将山楂或海棠等串在一起,外面蘸上熔化的冰糖而成。

Grammar: Danh từ đặc thù, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lễ hội Trung Quốc.

Example: 庙会上有卖冰糖葫芦的小摊。

Example pinyin: miào huì shàng yǒu mài bīng táng hú lu de xiǎo tān 。

Tiếng Việt: Ở chợ hội chùa có hàng bán que kẹo hồ lô phủ đường phèn.

冰糖葫芦
bīng táng hú lu
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Que kẹo hồ lô phủ đường phèn.

Candied haws on a stick coated with rock sugar.

一种食品,用竹签将山楂或海棠等串在一起,外面蘸上熔化的冰糖而成

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰糖葫芦 (bīng táng hú lu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung