Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰窖
Pinyin: bīng jiào
Meanings: Hầm chứa băng (dùng để bảo quản thực phẩm trước đây)., Ice cellar (used for food preservation in the past)., ①在结冰季节用坚实冰筑成的冷藏窖。[例]终年或将近全年可保存冰块免受暑热消融之地窖。*②用冰冷藏食物和饮料的地下室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 水, 告, 穴
Chinese meaning: ①在结冰季节用坚实冰筑成的冷藏窖。[例]终年或将近全年可保存冰块免受暑热消融之地窖。*②用冰冷藏食物和饮料的地下室。
Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代人用冰窖保存食物。
Example pinyin: gǔ dài rén yòng bīng jiào bǎo cún shí wù 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng hầm băng để bảo quản thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm chứa băng (dùng để bảo quản thực phẩm trước đây).
Nghĩa phụ
English
Ice cellar (used for food preservation in the past).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在结冰季节用坚实冰筑成的冷藏窖。终年或将近全年可保存冰块免受暑热消融之地窖
用冰冷藏食物和饮料的地下室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!