Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰点

Pinyin: bīng diǎn

Meanings: Freezing point (0°C). Also refers to extremely low levels of emotion or situations., Điểm đóng băng (0°C). Cũng dùng để chỉ mức độ cực kỳ thấp của cảm xúc hoặc tình huống., ①水的凝固点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 水, 占, 灬

Chinese meaning: ①水的凝固点。

Grammar: Danh từ chính, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến nhiệt độ hoặc biểu tượng cảm xúc.

Example: 气温已经降到冰点以下。

Example pinyin: qì wēn yǐ jīng jiàng dào bīng diǎn yǐ xià 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ đã giảm xuống dưới điểm đóng băng.

冰点
bīng diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm đóng băng (0°C). Cũng dùng để chỉ mức độ cực kỳ thấp của cảm xúc hoặc tình huống.

Freezing point (0°C). Also refers to extremely low levels of emotion or situations.

水的凝固点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰点 (bīng diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung