Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰炭
Pinyin: bīng tàn
Meanings: Ice and charcoal. Refers to complete opposites that cannot coexist., Băng và than. Ý chỉ sự trái ngược hoàn toàn, không thể dung hòa., ①冰和火炭(两相矛盾)。比喻互不相容的事物。[例]关系恶化成冰炭一般。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 水, 山, 灰
Chinese meaning: ①冰和火炭(两相矛盾)。比喻互不相容的事物。[例]关系恶化成冰炭一般。
Grammar: Thường dùng trong thành ngữ hoặc so sánh đối lập.
Example: 他们俩的性格简直是冰炭。
Example pinyin: tā men liǎ de xìng gé jiǎn zhí shì bīng tàn 。
Tiếng Việt: Tính cách của họ quả thực như băng và than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng và than. Ý chỉ sự trái ngược hoàn toàn, không thể dung hòa.
Nghĩa phụ
English
Ice and charcoal. Refers to complete opposites that cannot coexist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冰和火炭(两相矛盾)。比喻互不相容的事物。关系恶化成冰炭一般
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!