Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰灯

Pinyin: bīng dēng

Meanings: Đèn băng (đèn trang trí làm bằng băng)., Ice lantern (decorative lights made of ice)., ①用冰做成的各种形状和颜色的灯,内装电灯或蜡烛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 水, 丁, 火

Chinese meaning: ①用冰做成的各种形状和颜色的灯,内装电灯或蜡烛。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đi kèm các từ chỉ vị trí hoặc tính từ bổ nghĩa.

Example: 哈尔滨的冰灯非常有名。

Example pinyin: hā ěr bīn de bīng dēng fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Đèn băng ở Cáp Nhĩ Tân rất nổi tiếng.

冰灯
bīng dēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn băng (đèn trang trí làm bằng băng).

Ice lantern (decorative lights made of ice).

用冰做成的各种形状和颜色的灯,内装电灯或蜡烛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...