Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰清玉粹

Pinyin: bīng qīng yù cuì

Meanings: Trong suốt như băng, thuần khiết như ngọc. Dùng để miêu tả phẩm chất cao quý và thuần khiết., Pure as ice and as refined as jade. Used to describe noble and pure qualities., 比喻德行高洁。[出处]《初学记》卷十七引晋孙绰《原宪赞》原宪玄默,冰清玉粹。志逸九霄,身安陋术。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 冫, 水, 氵, 青, 丶, 王, 卒, 米

Chinese meaning: 比喻德行高洁。[出处]《初学记》卷十七引晋孙绰《原宪赞》原宪玄默,冰清玉粹。志逸九霄,身安陋术。”

Grammar: Thường được sử dụng làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 他的品格可谓冰清玉粹。

Example pinyin: tā de pǐn gé kě wèi bīng qīng yù cuì 。

Tiếng Việt: Phẩm chất của anh ta có thể nói là trong sạch và thuần khiết.

冰清玉粹
bīng qīng yù cuì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong suốt như băng, thuần khiết như ngọc. Dùng để miêu tả phẩm chất cao quý và thuần khiết.

Pure as ice and as refined as jade. Used to describe noble and pure qualities.

比喻德行高洁。[出处]《初学记》卷十七引晋孙绰《原宪赞》原宪玄默,冰清玉粹。志逸九霄,身安陋术。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰清玉粹 (bīng qīng yù cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung