Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰清玉润
Pinyin: bīng qīng yù rùn
Meanings: Clear as ice and smooth as jade. Describes the beauty and purity of a young woman., Trong như băng, mượt mà như ngọc. Miêu tả vẻ đẹp thanh tao, trong sáng của người con gái., 润滋润。象冰一样晶莹,如玉一般润泽。原指晋乐广卫玠翁婿俩操行洁白。[又]常比喻人的品格高洁。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“刘孝标注引《卫玠别传》裴叔道曰妻父有冰清之姿,婿有璧润之望。”[例]他是~,怎便肯随波逐尘。——明·高濂《玉簪记》第三十出。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 冫, 水, 氵, 青, 丶, 王, 闰
Chinese meaning: 润滋润。象冰一样晶莹,如玉一般润泽。原指晋乐广卫玠翁婿俩操行洁白。[又]常比喻人的品格高洁。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“刘孝标注引《卫玠别传》裴叔道曰妻父有冰清之姿,婿有璧润之望。”[例]他是~,怎便肯随波逐尘。——明·高濂《玉簪记》第三十出。
Grammar: Thường dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 她的气质真是冰清玉润。
Example pinyin: tā de qì zhì zhēn shì bīng qīng yù rùn 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy thật sự thanh tao và trong sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong như băng, mượt mà như ngọc. Miêu tả vẻ đẹp thanh tao, trong sáng của người con gái.
Nghĩa phụ
English
Clear as ice and smooth as jade. Describes the beauty and purity of a young woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
润滋润。象冰一样晶莹,如玉一般润泽。原指晋乐广卫玠翁婿俩操行洁白。[又]常比喻人的品格高洁。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“刘孝标注引《卫玠别传》裴叔道曰妻父有冰清之姿,婿有璧润之望。”[例]他是~,怎便肯随波逐尘。——明·高濂《玉簪记》第三十出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế