Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰消雾散
Pinyin: bīng xiāo wù sàn
Meanings: Băng tan, sương tan. Dùng để ví với sự tiêu tan của những hiểu lầm, nghi ngờ hoặc khó khăn., The ice melts and the fog dissipates. Used to describe the dispelling of misunderstandings, doubts, or difficulties., 比喻事物消失瓦解。[出处]北周·庚信《周大将军琅邪定公司马裔墓志铭》“都督始州诸军事,蛮夷恃险,狼顾鸱张,高山寻云,深谷无景,九地纵横,三门起伏,危峰马束,水险桥飞。遂得谷静山空,冰消雾散。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 冫, 水, 氵, 肖, 务, 雨, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 比喻事物消失瓦解。[出处]北周·庚信《周大将军琅邪定公司马裔墓志铭》“都督始州诸军事,蛮夷恃险,狼顾鸱张,高山寻云,深谷无景,九地纵横,三门起伏,危峰马束,水险桥飞。遂得谷静山空,冰消雾散。”
Grammar: Thường dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 经过解释,两人之间的误会终于冰消雾散。
Example pinyin: jīng guò jiě shì , liǎng rén zhī jiān de wù huì zhōng yú bīng xiāo wù sàn 。
Tiếng Việt: Sau khi giải thích, sự hiểu lầm giữa hai người cuối cùng cũng tan biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng tan, sương tan. Dùng để ví với sự tiêu tan của những hiểu lầm, nghi ngờ hoặc khó khăn.
Nghĩa phụ
English
The ice melts and the fog dissipates. Used to describe the dispelling of misunderstandings, doubts, or difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事物消失瓦解。[出处]北周·庚信《周大将军琅邪定公司马裔墓志铭》“都督始州诸军事,蛮夷恃险,狼顾鸱张,高山寻云,深谷无景,九地纵横,三门起伏,危峰马束,水险桥飞。遂得谷静山空,冰消雾散。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế