Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰棍儿
Pinyin: bīng gùn er
Meanings: Ice cream bar, Que kem
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冫, 水, 昆, 木, 丿, 乚
Grammar: Là danh từ, thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 我买了一个冰棍儿。
Example pinyin: wǒ mǎi le yí gè bīng gùn ér 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua một que kem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Que kem
Nghĩa phụ
English
Ice cream bar
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế