Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冯生弹铗
Pinyin: féng shēng tán jiá
Meanings: Feng Sheng playing the sword - implies dissatisfaction due to poverty or lack of recognition., Phùng Sinh gảy kiếm - ám chỉ người bất mãn vì nghèo khó hoặc không được trọng dụng., 指怀才不遇或有才华的人希望得到恩遇。[出处]参见冯髈弹铗”。[例]张掾秋风频怅望,~未归来。——清·钱芳标《击鲜行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 冫, 马, 生, 单, 弓, 夹, 钅
Chinese meaning: 指怀才不遇或有才华的人希望得到恩遇。[出处]参见冯髈弹铗”。[例]张掾秋风频怅望,~未归来。——清·钱芳标《击鲜行》。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tâm trạng bất mãn.
Example: 他虽有才华,却只能冯生弹铗自娱。
Example pinyin: tā suī yǒu cái huá , què zhǐ néng féng shēng tán jiá zì yú 。
Tiếng Việt: Dù có tài năng, nhưng anh ta chỉ có thể tự an ủi bằng cách gảy kiếm như Phùng Sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phùng Sinh gảy kiếm - ám chỉ người bất mãn vì nghèo khó hoặc không được trọng dụng.
Nghĩa phụ
English
Feng Sheng playing the sword - implies dissatisfaction due to poverty or lack of recognition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指怀才不遇或有才华的人希望得到恩遇。[出处]参见冯髈弹铗”。[例]张掾秋风频怅望,~未归来。——清·钱芳标《击鲜行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế