Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tài

Meanings: Excessive, overly much., Quá mức, thái quá., ①古同“太”。*②古同“泰”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“太”。*②古同“泰”。

Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc tiếng địa phương.

Example: 他的要求有点冭。

Example pinyin: tā de yāo qiú yǒu diǎn tài 。

Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ta hơi quá đáng.

tài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá mức, thái quá.

Excessive, overly much.

古同“太”

古同“泰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...