Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬训
Pinyin: dōng xùn
Meanings: Winter training., Đào tạo, huấn luyện vào mùa đông., ①在冬季进行的训练。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺀, 夂, 川, 讠
Chinese meaning: ①在冬季进行的训练。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến thể thao.
Example: 运动员每年都要参加冬训。
Example pinyin: yùn dòng yuán měi nián dōu yào cān jiā dōng xùn 。
Tiếng Việt: Vận động viên mỗi năm đều phải tham gia huấn luyện mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào tạo, huấn luyện vào mùa đông.
Nghĩa phụ
English
Winter training.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在冬季进行的训练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!