Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬耕

Pinyin: dōng gēng

Meanings: Winter plowing., Việc cày ruộng vào mùa đông., ①为保墒、除虫、培养地力,在冬季翻松土地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺀, 夂, 井, 耒

Chinese meaning: ①为保墒、除虫、培养地力,在冬季翻松土地。

Grammar: Có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh.

Example: 农民们正在忙着冬耕。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài máng zhe dōng gēng 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang bận rộn với việc cày ruộng mùa đông.

冬耕
dōng gēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc cày ruộng vào mùa đông.

Winter plowing.

为保墒、除虫、培养地力,在冬季翻松土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬耕 (dōng gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung