Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬米

Pinyin: dōng mǐ

Meanings: Rice harvested in the winter season., Gạo thu hoạch trong vụ mùa đông., ①方。*②爆米花。[例]在年节里,为了他,忙着切那冬米的糖。——艾青《大堰河——我的保姆》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺀, 夂, 米

Chinese meaning: ①方。*②爆米花。[例]在年节里,为了他,忙着切那冬米的糖。——艾青《大堰河——我的保姆》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 今年的冬米收成不错。

Example pinyin: jīn nián de dōng mǐ shōu chéng bú cuò 。

Tiếng Việt: Năm nay, vụ gạo đông thu hoạch khá tốt.

冬米
dōng mǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo thu hoạch trong vụ mùa đông.

Rice harvested in the winter season.

爆米花。在年节里,为了他,忙着切那冬米的糖。——艾青《大堰河——我的保姆》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬米 (dōng mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung