Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬笋

Pinyin: dōng sǔn

Meanings: Winter bamboo shoots, Măng mùa đông, ①冬季挖的竹笋,质嫩味美。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺀, 夂, 尹, 竹

Chinese meaning: ①冬季挖的竹笋,质嫩味美。

Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm, thường xuất hiện trong các món ăn truyền thống.

Example: 这道菜用到了新鲜的冬笋。

Example pinyin: zhè dào cài yòng dào le xīn xiān de dōng sǔn 。

Tiếng Việt: Món ăn này có sử dụng măng mùa đông tươi.

冬笋
dōng sǔn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Măng mùa đông

Winter bamboo shoots

冬季挖的竹笋,质嫩味美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬笋 (dōng sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung