Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬瘟

Pinyin: dōng wēn

Meanings: Winter epidemic, Dịch bệnh mùa đông, ①中医指冬季里的流行性疾病。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺀, 夂, 昷, 疒

Chinese meaning: ①中医指冬季里的流行性疾病。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Example: 最近要注意防范冬瘟。

Example pinyin: zuì jìn yào zhù yì fáng fàn dōng wēn 。

Tiếng Việt: Gần đây cần chú ý phòng ngừa dịch bệnh mùa đông.

冬瘟
dōng wēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch bệnh mùa đông

Winter epidemic

中医指冬季里的流行性疾病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬瘟 (dōng wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung