Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬烘先生
Pinyin: dōng hōng xiān shēng
Meanings: An old-fashioned and backward teacher, Ông thầy giáo cổ hủ, lạc hậu, 指昏庸浅陋的知识分子。[出处]五代·王定宝《唐摭言》卷八主司头脑太冬烘,错认颜标作鲁公。”[例]三家村的~,一年到头,一早到夜教村童。——鲁迅《华盖集·并非闲话(三)》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: ⺀, 夂, 共, 火, 儿, 生
Chinese meaning: 指昏庸浅陋的知识分子。[出处]五代·王定宝《唐摭言》卷八主司头脑太冬烘,错认颜标作鲁公。”[例]三家村的~,一年到头,一早到夜教村童。——鲁迅《华盖集·并非闲话(三)》。
Grammar: Danh từ cố định, thường mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 那位老师简直就是个冬烘先生。
Example pinyin: nà wèi lǎo shī jiǎn zhí jiù shì gè dōng hōng xiān shēng 。
Tiếng Việt: Vị thầy giáo đó quả thật là một ông thầy cổ hủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông thầy giáo cổ hủ, lạc hậu
Nghĩa phụ
English
An old-fashioned and backward teacher
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指昏庸浅陋的知识分子。[出处]五代·王定宝《唐摭言》卷八主司头脑太冬烘,错认颜标作鲁公。”[例]三家村的~,一年到头,一早到夜教村童。——鲁迅《华盖集·并非闲话(三)》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế