Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬温夏清
Pinyin: dōng wēn xià qīng
Meanings: Mùa đông ấm áp, mùa hè trong lành - cũng chỉ cuộc sống thuận lợi, Warm in winter, fresh in summer - also denotes a comfortable life., 冬天使父母温暖,夏天使父母凉爽。指人子孝道。亦泛称冬暖夏凉。[出处]北魏《张猛龙碑》“冬温夏清,晓夕承奉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: ⺀, 夂, 昷, 氵, 青
Chinese meaning: 冬天使父母温暖,夏天使父母凉爽。指人子孝道。亦泛称冬暖夏凉。[出处]北魏《张猛龙碑》“冬温夏清,晓夕承奉。”
Grammar: Thành ngữ tương tự 冬温夏凊, ít phổ biến hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa tích cực.
Example: 这家酒店的服务让客人感觉冬温夏清。
Example pinyin: zhè jiā jiǔ diàn de fú wù ràng kè rén gǎn jué dōng wēn xià qīng 。
Tiếng Việt: Dịch vụ của khách sạn này khiến khách hàng cảm thấy mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông ấm áp, mùa hè trong lành - cũng chỉ cuộc sống thuận lợi
Nghĩa phụ
English
Warm in winter, fresh in summer - also denotes a comfortable life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬天使父母温暖,夏天使父母凉爽。指人子孝道。亦泛称冬暖夏凉。[出处]北魏《张猛龙碑》“冬温夏清,晓夕承奉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế