Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬汛

Pinyin: dōng xùn

Meanings: Winter flood, Lũ lụt mùa đông, ①冬季的捕鱼季节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺀, 夂, 卂, 氵

Chinese meaning: ①冬季的捕鱼季节。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên tai.

Example: 今年的冬汛造成了很大的损失。

Example pinyin: jīn nián de dōng xùn zào chéng le hěn dà de sǔn shī 。

Tiếng Việt: Lũ lụt mùa đông năm nay đã gây ra thiệt hại lớn.

冬汛
dōng xùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt mùa đông

Winter flood

冬季的捕鱼季节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬汛 (dōng xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung