Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬日夏云

Pinyin: dōng rì xià yún

Meanings: Winter sun and summer clouds - symbols of good and pleasant things., Mặt trời mùa đông và mây mùa hè - biểu tượng cho những thứ tốt đẹp và dễ chịu, 冬天的太阳,夏天的云层。比喻人态度温和可亲,使人愿意接近。[出处]宋·陈恬《程伯淳赞》“本以正身,改德温温,如冬之日,如夏之云。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ⺀, 夂, 日, 二, 厶

Chinese meaning: 冬天的太阳,夏天的云层。比喻人态度温和可亲,使人愿意接近。[出处]宋·陈恬《程伯淳赞》“本以正身,改德温温,如冬之日,如夏之云。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả vẻ đẹp hay sự thoải mái.

Example: 她的微笑就像冬日夏云,给人舒适的感觉。

Example pinyin: tā de wēi xiào jiù xiàng dōng rì xià yún , gěi rén shū shì de gǎn jué 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy giống như mặt trời mùa đông và mây mùa hè, mang lại cảm giác dễ chịu.

冬日夏云
dōng rì xià yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời mùa đông và mây mùa hè - biểu tượng cho những thứ tốt đẹp và dễ chịu

Winter sun and summer clouds - symbols of good and pleasant things.

冬天的太阳,夏天的云层。比喻人态度温和可亲,使人愿意接近。[出处]宋·陈恬《程伯淳赞》“本以正身,改德温温,如冬之日,如夏之云。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬日夏云 (dōng rì xià yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung