Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬寒
Pinyin: dōng hán
Meanings: Rét lạnh của mùa đông, Winter coldness, ①冬季寒冷的天气。[例]竹梅耐冬寒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺀, 夂
Chinese meaning: ①冬季寒冷的天气。[例]竹梅耐冬寒。
Grammar: Dùng làm cả danh từ và tính từ, thường đi kèm với ngữ cảnh liên quan đến khí hậu.
Example: 今年的冬寒来得特别早。
Example pinyin: jīn nián de dōng hán lái de tè bié zǎo 。
Tiếng Việt: Cái lạnh của mùa đông năm nay đến sớm hơn mọi năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rét lạnh của mùa đông
Nghĩa phụ
English
Winter coldness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬季寒冷的天气。竹梅耐冬寒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!