Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬季作物
Pinyin: dōng jì zuò wù
Meanings: Cây trồng vụ đông, Winter crops, ①一种冬季播种生长而春季成熟的作物(如燕麦)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: ⺀, 夂, 子, 禾, 乍, 亻, 勿, 牛
Chinese meaning: ①一种冬季播种生长而春季成熟的作物(如燕麦)。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, đi kèm với các từ chỉ loại cây trồng cụ thể.
Example: 这种植物是重要的冬季作物。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì zhòng yào de dōng jì zuò wù 。
Tiếng Việt: Loại cây này là một loại cây trồng quan trọng vào vụ đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trồng vụ đông
Nghĩa phụ
English
Winter crops
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种冬季播种生长而春季成熟的作物(如燕麦)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế