Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬天
Pinyin: dōng tiān
Meanings: Mùa đông, Winter, ①同“冬季”。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺀, 夂, 一, 大
Chinese meaning: ①同“冬季”。
Grammar: Là danh từ chỉ mùa trong năm; có thể kết hợp với tính từ mô tả thời tiết.
Example: 冬天很冷。
Example pinyin: dōng tiān hěn lěng 。
Tiếng Việt: Mùa đông rất lạnh.

📷 Tòa nhà nhà máy bỏ hoang ở Tyndall Effect
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông
Nghĩa phụ
English
Winter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“冬季”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
