Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬冬
Pinyin: Dōng Dōng
Meanings: A name or sound resembling a drumbeat., Tên gọi (thường dùng để chỉ tên người hoặc âm thanh vang giống như tiếng trống), ①一种快速而有节奏的击鼓声。
HSK Level: 1
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: ⺀, 夂
Chinese meaning: ①一种快速而有节奏的击鼓声。
Grammar: Là danh từ riêng, thường được sử dụng trong tên người hoặc mô tả âm thanh.
Example: 他叫冬冬。
Example pinyin: tā jiào dōng dōng 。
Tiếng Việt: Cậu ấy tên là Đông Đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi (thường dùng để chỉ tên người hoặc âm thanh vang giống như tiếng trống)
Nghĩa phụ
English
A name or sound resembling a drumbeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种快速而有节奏的击鼓声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!