Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬储

Pinyin: dōng chǔ

Meanings: To store supplies or food for winter., Dự trữ đồ dùng, lương thực cho mùa đông., ①给死人烧的纸衣(迷信)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺀, 夂, 亻, 诸

Chinese meaning: ①给死人烧的纸衣(迷信)。

Grammar: Động từ kép, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm cần lưu trữ.

Example: 农民们正在忙着冬储粮食。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài máng zhe dōng chǔ liáng shí 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang bận rộn dự trữ lương thực cho mùa đông.

冬储
dōng chǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự trữ đồ dùng, lương thực cho mùa đông.

To store supplies or food for winter.

给死人烧的纸衣(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...