Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冥顽不灵
Pinyin: míng wán bù líng
Meanings: Cực kỳ ngoan cố, bảo thủ và không thông minh., Extremely obstinate, inflexible, and unintelligent., 冥顽愚钝无知;不灵不聪明。形容愚昧无知。[出处]唐·韩愈《祭鳄鱼文》“不然则是鳄鱼冥顽不灵,刺史虽有言,不闻不知也。”[例]~藐王章,羊狠狼贪性狂恣。——清·叶廷琯《鸥陂渔话·严戊卿捕鳄行纪诛潮匪事》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 冖, 昗, 元, 页, 一, 彐, 火
Chinese meaning: 冥顽愚钝无知;不灵不聪明。形容愚昧无知。[出处]唐·韩愈《祭鳄鱼文》“不然则是鳄鱼冥顽不灵,刺史虽有言,不闻不知也。”[例]~藐王章,羊狠狼贪性狂恣。——清·叶廷琯《鸥陂渔话·严戊卿捕鳄行纪诛潮匪事》。
Grammar: Là thành ngữ, thường được sử dụng để nhấn mạnh về tính cách tiêu cực của ai đó. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với chủ ngữ.
Example: 他的态度真是冥顽不灵。
Example pinyin: tā de tài dù zhēn shì míng wán bù líng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta thật sự ngoan cố và cứng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực kỳ ngoan cố, bảo thủ và không thông minh.
Nghĩa phụ
English
Extremely obstinate, inflexible, and unintelligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冥顽愚钝无知;不灵不聪明。形容愚昧无知。[出处]唐·韩愈《祭鳄鱼文》“不然则是鳄鱼冥顽不灵,刺史虽有言,不闻不知也。”[例]~藐王章,羊狠狼贪性狂恣。——清·叶廷琯《鸥陂渔话·严戊卿捕鳄行纪诛潮匪事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế