Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冥漠之都

Pinyin: míng mò zhī dū

Meanings: Thành phố của âm phủ, nơi linh hồn người chết cư ngụ., The city of the underworld, where the souls of the dead reside., ①指天庭或地府。*②比喻最高境界。亦称冥漠之乡”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 冖, 昗, 氵, 莫, 丶, 者, 阝

Chinese meaning: ①指天庭或地府。*②比喻最高境界。亦称冥漠之乡”。

Grammar: Một cụm danh từ thường được sử dụng trong văn hóa dân gian và thần thoại.

Example: 传说冥漠之都是亡魂的归宿。

Example pinyin: chuán shuō míng mò zhī dōu shì wáng hún de guī sù 。

Tiếng Việt: Truyền thuyết nói rằng thành phố của âm phủ là nơi linh hồn người chết trở về.

冥漠之都
míng mò zhī dū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành phố của âm phủ, nơi linh hồn người chết cư ngụ.

The city of the underworld, where the souls of the dead reside.

指天庭或地府

比喻最高境界。亦称冥漠之乡”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冥漠之都 (míng mò zhī dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung