Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冤
Pinyin: yuān
Meanings: Injustice, wrong, grievance, Oan uổng, bất công, điều bị oan sai, ①即从事农业生产的工人。[例]农业工人的简称。在我国,指在全民所有制企业从事农业生产的工人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 兔, 冖
Chinese meaning: ①即从事农业生产的工人。[例]农业工人的简称。在我国,指在全民所有制企业从事农业生产的工人。
Hán Việt reading: oan
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp lý hoặc tình huống bất công.
Example: 他觉得自己的判决很冤。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ de pàn jué hěn yuān 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bản án dành cho mình thật oan uổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oan uổng, bất công, điều bị oan sai
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Injustice, wrong, grievance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即从事农业生产的工人。农业工人的简称。在我国,指在全民所有制企业从事农业生产的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!