Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冤枉
Pinyin: yuān wang
Meanings: (v) To wrongfully accuse; (n) Injustice., (v) Oan uổng, hàm oan; (n) Sự oan uổng, ①没有事实根据,给人加上恶名。[例]你冤枉他了,他的兴趣比那广泛得多。*②无辜的人被诬指为有罪,无过错的人受到指责。[例]冤枉好人。*③不值得;吃亏。[例]为一件小事而来回奔波,真冤枉。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兔, 冖, 木, 王
Chinese meaning: ①没有事实根据,给人加上恶名。[例]你冤枉他了,他的兴趣比那广泛得多。*②无辜的人被诬指为有罪,无过错的人受到指责。[例]冤枉好人。*③不值得;吃亏。[例]为一件小事而来回奔波,真冤枉。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như ‘被冤枉’ (bị hàm oan).
Example: 他被冤枉了。
Example pinyin: tā bèi yuān wǎng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị oan uổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(v) Oan uổng, hàm oan; (n) Sự oan uổng
Nghĩa phụ
English
(v) To wrongfully accuse; (n) Injustice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有事实根据,给人加上恶名。你冤枉他了,他的兴趣比那广泛得多
无辜的人被诬指为有罪,无过错的人受到指责。冤枉好人
不值得;吃亏。为一件小事而来回奔波,真冤枉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!