Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冤假错案
Pinyin: yuān jiǎ cuò àn
Meanings: Án oan sai, vụ án do xét xử sai lầm gây ra., Miscarriage of justice; wrongful verdict due to erroneous judgment., 冠山把山当帽子,比喻大。戴粒用头顶粒,比喻小。形容大小虽异,但各适其适。[出处]《文艺类聚》卷九七引《苻子》彼之冠山,何异乎我之戴粒也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 兔, 冖, 亻, 叚, 昔, 钅, 安, 木
Chinese meaning: 冠山把山当帽子,比喻大。戴粒用头顶粒,比喻小。形容大小虽异,但各适其适。[出处]《文艺类聚》卷九七引《苻子》彼之冠山,何异乎我之戴粒也。”
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến cải cách tư pháp.
Example: 司法改革的目标之一就是避免冤假错案。
Example pinyin: sī fǎ gǎi gé de mù biāo zhī yī jiù shì bì miǎn yuān jiǎ cuò àn 。
Tiếng Việt: Một trong những mục tiêu của cải cách tư pháp là tránh những vụ án oan sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Án oan sai, vụ án do xét xử sai lầm gây ra.
Nghĩa phụ
English
Miscarriage of justice; wrongful verdict due to erroneous judgment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠山把山当帽子,比喻大。戴粒用头顶粒,比喻小。形容大小虽异,但各适其适。[出处]《文艺类聚》卷九七引《苻子》彼之冠山,何异乎我之戴粒也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế