Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冤仇
Pinyin: yuān chóu
Meanings: Thù oan, mối hận do bị đối xử bất công., Grievance or grudge caused by unfair treatment., 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。同冠履倒易”。[出处]明·李贽《〈忠义水浒传〉序》“盖自宋室不竞,冠屦倒施,大贤处下,不肖处上。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 兔, 冖, 九, 亻
Chinese meaning: 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。同冠履倒易”。[出处]明·李贽《〈忠义水浒传〉序》“盖自宋室不竞,冠屦倒施,大贤处下,不肖处上。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu chuyện về ân oán, tranh chấp.
Example: 两家积怨已久,冤仇难解。
Example pinyin: liǎng jiā jī yuàn yǐ jiǔ , yuān chóu nán jiě 。
Tiếng Việt: Hai gia đình đã tích lũy mối hận lâu đời, khó mà hóa giải oan cừu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thù oan, mối hận do bị đối xử bất công.
Nghĩa phụ
English
Grievance or grudge caused by unfair treatment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻上下位置颠倒,尊卑不分。同冠履倒易”。[出处]明·李贽《〈忠义水浒传〉序》“盖自宋室不竞,冠屦倒施,大贤处下,不肖处上。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!