Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冣
Pinyin: zuì
Meanings: Tích lũy, chất đống (từ cổ)., To accumulate or pile up (archaic term)., ①古同“最”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 取
Chinese meaning: ①古同“最”。
Grammar: Đây là một từ cổ, ít được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn bản cổ điển.
Example: 古时农民冣柴为冬用。
Example pinyin: gǔ shí nóng mín zuì chái wèi dōng yòng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, nông dân tích lũy củi để dùng vào mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy, chất đống (từ cổ).
Nghĩa phụ
English
To accumulate or pile up (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“最”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!