Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠绝一时
Pinyin: guàn jué yī shí
Meanings: Vượt trội nhất thời, ám chỉ tài năng hoặc thành tích đứng đầu trong một khoảng thời gian., Outstanding for a period of time, indicating top talent or achievements during a certain period., 冠绝遥遥领先,位居第一。形容在某一时期内超出同辈,首屈一指。[出处]《晋书·刘聪载记》“王习击刺,猿臂善射,弯弓三百斤,膂力骁捷,冠绝一时。”[例]凝古辞学精敏,义理该通,凡数千言,~,天下仰风。(五代·五王保《唐摭言》卷十)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 㝴, 冖, 纟, 色, 一, 寸, 日
Chinese meaning: 冠绝遥遥领先,位居第一。形容在某一时期内超出同辈,首屈一指。[出处]《晋书·刘聪载记》“王习击刺,猿臂善射,弯弓三百斤,膂力骁捷,冠绝一时。”[例]凝古辞学精敏,义理该通,凡数千言,~,天下仰风。(五代·五王保《唐摭言》卷十)。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi một cá nhân hoặc tổ chức vì sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể.
Example: 他的才华在当时确实是冠绝一时。
Example pinyin: tā de cái huá zài dāng shí què shí shì guān jué yì shí 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ta vào thời điểm đó quả thực là vượt trội nhất thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt trội nhất thời, ám chỉ tài năng hoặc thành tích đứng đầu trong một khoảng thời gian.
Nghĩa phụ
English
Outstanding for a period of time, indicating top talent or achievements during a certain period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠绝遥遥领先,位居第一。形容在某一时期内超出同辈,首屈一指。[出处]《晋书·刘聪载记》“王习击刺,猿臂善射,弯弓三百斤,膂力骁捷,冠绝一时。”[例]凝古辞学精敏,义理该通,凡数千言,~,天下仰风。(五代·五王保《唐摭言》卷十)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế