Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠盖如云
Pinyin: guān gài rú yún
Meanings: Rất đông quan lại, quý tộc tụ họp (ví von bằng hình ảnh mũ quan che kín như mây)., A large gathering of officials and nobles (metaphorically described as hats covering the area like clouds)., 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㝴, 冖, 皿, 𦍌, 口, 女, 二, 厶
Chinese meaning: 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính văn chương, thường dùng trong văn học cổ để mô tả khung cảnh xa hoa, tráng lệ.
Example: 当年京城繁华,冠盖如云。
Example pinyin: dāng nián jīng chéng fán huá , guān gài rú yún 。
Tiếng Việt: Năm đó kinh thành phồn hoa, quan lại tụ tập đông đúc như mây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đông quan lại, quý tộc tụ họp (ví von bằng hình ảnh mũ quan che kín như mây).
Nghĩa phụ
English
A large gathering of officials and nobles (metaphorically described as hats covering the area like clouds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế