Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冠子

Pinyin: guàn zi

Meanings: Small hat or decorative headpiece., Mũ nhỏ hoặc phụ kiện đội đầu trang trí., ①鸟头部红色的肉质突起,颜色鲜艳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㝴, 冖, 子

Chinese meaning: ①鸟头部红色的肉质突起,颜色鲜艳。

Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng thời trang, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 她戴了一个漂亮的冠子。

Example pinyin: tā dài le yí gè piào liang de guān zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đội một chiếc mũ nhỏ xinh đẹp.

冠子
guàn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ nhỏ hoặc phụ kiện đội đầu trang trí.

Small hat or decorative headpiece.

鸟头部红色的肉质突起,颜色鲜艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冠子 (guàn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung