Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠军
Pinyin: guàn jūn
Meanings: Nhà vô địch, người chiến thắng trong một cuộc thi đấu., Champion; winner of a competition., ①泛指第一名的称号。[例]拳击冠军。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㝴, 冖, 车
Chinese meaning: ①泛指第一名的称号。[例]拳击冠军。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với giải thưởng hoặc môn thể thao. Có thể kết hợp với các từ như “奥运冠军” (nhà vô địch Olympic).
Example: 他是今年的马拉松冠军。
Example pinyin: tā shì jīn nián de mǎ lā sōng guàn jūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhà vô địch marathon năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vô địch, người chiến thắng trong một cuộc thi đấu.
Nghĩa phụ
English
Champion; winner of a competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指第一名的称号。拳击冠军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!