Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠冕
Pinyin: guān miǎn
Meanings: Vương miện, mũ quan trọng dùng trong nghi lễ., Crown; ceremonial headdress., ①古代皇冠或官员的帽子。*②比喻受人拥戴或出人头地。[例]冠冕之盛,当时莫与比焉。——《北史·寇洛等传论》。[例]冠冕堂皇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 㝴, 冖, 免, 冃
Chinese meaning: ①古代皇冠或官员的帽子。*②比喻受人拥戴或出人头地。[例]冠冕之盛,当时莫与比焉。——《北史·寇洛等传论》。[例]冠冕堂皇。
Grammar: Là danh từ, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến lịch sử, nghi thức.
Example: 他戴着一顶华丽的冠冕。
Example pinyin: tā dài zhe yì dǐng huá lì de guān miǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta đội một chiếc vương miện lộng lẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vương miện, mũ quan trọng dùng trong nghi lễ.
Nghĩa phụ
English
Crown; ceremonial headdress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代皇冠或官员的帽子
比喻受人拥戴或出人头地。冠冕之盛,当时莫与比焉。——《北史·寇洛等传论》。冠冕堂皇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!