Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠冕堂皇
Pinyin: guān miǎn táng huáng
Meanings: Hoành tráng, bề thế và chính đáng (dùng để chỉ vẻ ngoài hay lời nói có vẻ đúng đắn nhưng đôi khi không thực chất)., Grandiose and seemingly righteous (often implying that something appears proper but may lack substance)., 冠冕古代帝王、官吏的帽子;堂皇很有气派的样子。形容外表庄严或正大的样子。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十四回“他自己也就把那回身就抱的旖旎风情藏起来,换一幅冠冕堂皇的面目了。”[例]少说些~的话,多做些实实在在的事情。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 40
Radicals: 㝴, 冖, 免, 冃, 土, 王, 白
Chinese meaning: 冠冕古代帝王、官吏的帽子;堂皇很有气派的样子。形容外表庄严或正大的样子。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十四回“他自己也就把那回身就抱的旖旎风情藏起来,换一幅冠冕堂皇的面目了。”[例]少说些~的话,多做些实实在在的事情。
Grammar: Là cụm tính từ ghép, thường dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc sự vật mang tính hình thức.
Example: 他的演讲听起来冠冕堂皇,但内容空洞。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng tīng qǐ lái guān miǎn táng huáng , dàn nèi róng kōng dòng 。
Tiếng Việt: Bài diễn văn của anh ta nghe có vẻ hoành tráng nhưng nội dung thì trống rỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành tráng, bề thế và chính đáng (dùng để chỉ vẻ ngoài hay lời nói có vẻ đúng đắn nhưng đôi khi không thực chất).
Nghĩa phụ
English
Grandiose and seemingly righteous (often implying that something appears proper but may lack substance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠冕古代帝王、官吏的帽子;堂皇很有气派的样子。形容外表庄严或正大的样子。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十四回“他自己也就把那回身就抱的旖旎风情藏起来,换一幅冠冕堂皇的面目了。”[例]少说些~的话,多做些实实在在的事情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế