Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冠上履下

Pinyin: guān shàng lǚ xià

Meanings: Mũ trên giày dưới (ý nói thứ bậc rõ ràng), Hat above and shoes below (indicating clear hierarchy), 比喻上下分明,尊卑有别。[出处]《史记·儒林列传》“冠虽敝,必加于首;履虽新,必关于足∥者,上下之分也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 㝴, 冖, ⺊, 一, 尸, 復, 卜

Chinese meaning: 比喻上下分明,尊卑有别。[出处]《史记·儒林列传》“冠虽敝,必加于首;履虽新,必关于足∥者,上下之分也。”

Grammar: Là thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc đạo đức.

Example: 社会秩序讲究冠上履下。

Example pinyin: shè huì zhì xù jiǎng jiū guān shàng lǚ xià 。

Tiếng Việt: Trật tự xã hội chú trọng vào việc giữ đúng thứ bậc.

冠上履下
guān shàng lǚ xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ trên giày dưới (ý nói thứ bậc rõ ràng)

Hat above and shoes below (indicating clear hierarchy)

比喻上下分明,尊卑有别。[出处]《史记·儒林列传》“冠虽敝,必加于首;履虽新,必关于足∥者,上下之分也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冠上履下 (guān shàng lǚ xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung